Có 4 kết quả:
有机 yǒu jī ㄧㄡˇ ㄐㄧ • 有機 yǒu jī ㄧㄡˇ ㄐㄧ • 酉雞 yǒu jī ㄧㄡˇ ㄐㄧ • 酉鸡 yǒu jī ㄧㄡˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
organic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
organic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Year 10, year of the Cock (e.g. 2005)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Year 10, year of the Cock (e.g. 2005)
Bình luận 0